Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC , lịch sử thành tích giao đấu UWIC Inter Cardiff với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá UWIC Inter Cardiff vs Pen-y-Bont FC, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử UWIC Inter Cardiff vs Pen-y-Bont FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên UWIC Inter Cardiff vs Pen-y-Bont FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.mitalivmehta.com UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC www.mitalivmehta.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.mitalivmehta.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay UWIC Inter Cardiff VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.mitalivmehta.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC ở đâu, kênh nào được xem UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC www.mitalivmehta.com thì www.mitalivmehta.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.mitalivmehta.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp UWIC Inter Cardiff VS Chelsea còn có thể tại www.mitalivmehta.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận UWIC Inter CardiffVS Chelsea. UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi UWIC Inter Cardiff VS Pen-y-Bont FC bắt đầu. www.mitalivmehta.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 11 | 1 | 7 | 24/28 | 34 | 3 | 57.9% |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 13/12 | 21 | 3 | 77.8% |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 11/16 | 13 | 5 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 8 | 4 | 5 | 24/18 | 28 | 6 | 47.1% |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 12/9 | 14 | 8 | 50% |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 12/9 | 14 | 4 | 44.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2022-12-26 |
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
WAL PR
|
2021-11-10 |
Pen-y-Bont FC
|
2:1
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
WAL PR
|
2021-09-01 |
UWIC Inter Cardiff
|
3:2
|
Pen-y-Bont FC
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
WAL PR
|
2020-12-16 |
Pen-y-Bont FC
|
1:0
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
WAL PR
|
2020-10-01 |
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Pen-y-Bont FC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2020-03-07 |
Pen-y-Bont FC
|
2:0
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
WALC
|
2020-01-25 |
Pen-y-Bont FC
|
1:2
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
WAL PR
|
2019-11-02 |
UWIC Inter Cardiff
|
1:1
|
Pen-y-Bont FC
|
1:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
WAL PR
|
2019-08-24 |
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
WALC
|
2017-12-02 |
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:2
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
UWIC Inter Cardiff
Thành tích gầnđây10trậnUWIC Inter Cardiff5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2022-12-26
|
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
WAL PR
|
2022-12-23
|
UWIC Inter Cardiff
|
2:1
|
Newtown AFC
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
WAL PR
|
2022-12-17
|
UWIC Inter Cardiff
|
2:0
|
Haverfordwest County
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
WAL PR
|
2022-12-10
|
Flint Town
|
1:1
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
WAL PR
|
2022-12-03
|
Pontypridd
|
0:1
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
WAL CLC
|
2022-11-26
|
Bala City
|
2:0
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WAL PR
|
2022-11-19
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:0
|
Bala City
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2022-11-06
|
The New Saints
|
4:0
|
UWIC Inter Cardiff
|
2:0
|
Thua
|
3Thua | 4/4.5Nhỏ |
WAL PR
|
2022-10-29
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:3
|
Caernarfon
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
WAL PR
|
2022-10-22
|
Newtown AFC
|
0:1
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
Pen-y-Bont FC
10trậnPen-y-Bont FC1Thắng2Hòa7ThuaGhi bàn17Bàn thua8Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
WAL PR
|
2022-12-26
|
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
WAL PR
|
2022-12-24
|
Pontypridd
|
0:1
|
Pen-y-Bont FC
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2022-12-03
|
Haverfordwest County
|
2:1
|
Pen-y-Bont FC
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
WAL PR
|
2022-11-20
|
Pen-y-Bont FC
|
0:0
|
The New Saints
|
0:0
|
Hòa
|
-1.5Thắng | 3Nhỏ |
WALC
|
2022-11-12
|
Conwy Utd
|
0:3
|
Pen-y-Bont FC
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
WAL PR
|
2022-11-05
|
Caernarfon
|
0:2
|
Pen-y-Bont FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2022-10-29
|
Bala City
|
1:1
|
Pen-y-Bont FC
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2022-10-22
|
Pen-y-Bont FC
|
0:1
|
Connahs Quay Nomads FC
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
WAL PR
|
2022-10-15
|
Airbus UK Broughton
|
0:3
|
Pen-y-Bont FC
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3Hòa |
WALC
|
2022-10-08
|
Risca Utd
|
1:5
|
Pen-y-Bont FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2022-01-29
|
Flint Town
|
2:2
|
UWIC Inter Cardiff
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
WAL PR
|
2020-01-11
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:0
|
Bala City
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2019-01-05
|
UWIC Inter Cardiff
|
3:0
|
Bala City
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Hòa |
WAL PR
|
2018-01-07
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:1
|
Aberystwyth Town
|
1:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
WAL PR
|
2016-12-26
|
Carmarthen
|
0:0
|
UWIC Inter Cardiff
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
WAL D1
|
2016-05-14
|
UWIC Inter Cardiff
|
3:0
|
Goytre Utd
|
0:0
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2015-01-03
|
UWIC Inter Cardiff
|
1:1
|
Goytre Utd
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2022-01-29
|
Haverfordwest County
|
2:2
|
Pen-y-Bont FC
|
12
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
WAL PR
|
2020-01-11
|
Newi Cefn Druids
|
2:3
|
Pen-y-Bont FC
|
11
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
WAL D1
|
2018-01-13
|
Taffs Well
|
0:0
|
Pen-y-Bont FC
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3.5Nhỏ |
WAL D1
|
2017-02-04
|
Pen-y-Bont FC
|
1:3
|
Haverfordwest County
|
00
|
Thua
|
||
WAL D1
|
2016-01-09
|
Pen-y-Bont FC
|
4:1
|
Garden Village
|
20
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2015-01-03
|
Pen-y-Bont FC
|
2:0
|
Goytre AFC
|
20
|
Thắng
|
||
WAL D1
|
2014-01-04
|
Pen-y-Bont FC
|
4:2
|
Monmouth Town
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
5
|
6
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
5
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
3
|
2
|
6
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
4
|
2
|
Đội khách
|
2
|
3
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
13
|
11
|
8
|
5
|
10
|
Đội nhà
|
7
|
9
|
6
|
4
|
2
|
4
|
Đội khách
|
4
|
4
|
5
|
4
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
11
|
11
|
10
|
16
|
13
|
Đội nhà
|
13
|
5
|
5
|
9
|
6
|
10
|
Đội khách
|
6
|
6
|
6
|
1
|
10
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
6
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.26
|
1.44
|
1.1
|
Đội nhà
|
1.47
|
1.33
|
1.6
|
Đội khách
|
3.22
|
3.56
|
2.89
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.41
|
1.5
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.06
|
1.13
|
1.0
|
Đội khách
|
5.0
|
6.0
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2023-01-07
|
UWIC Inter Cardiff
|
Airbus UK Broughton
|
7
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
WAL PR
|
2023-01-04
|
Pen-y-Bont FC
|
Airbus UK Broughton
|
4
|
WAL PR
|
2023-01-07
|
Pen-y-Bont FC
|
Newtown AFC
|
7
|