Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti , lịch sử thành tích giao đấu Cindy tagwest với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Cindy tagwest vs FC Steaua Bucuresti, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Cindy tagwest vs FC Steaua Bucuresti, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Cindy tagwest vs FC Steaua Bucuresti, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.mitalivmehta.com Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti www.mitalivmehta.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.mitalivmehta.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Cindy tagwest VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.mitalivmehta.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti ở đâu, kênh nào được xem Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti www.mitalivmehta.com thì www.mitalivmehta.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.mitalivmehta.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Cindy tagwest VS Chelsea còn có thể tại www.mitalivmehta.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Cindy tagwestVS Chelsea. Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Cindy tagwest VS FC Steaua Bucuresti bắt đầu. www.mitalivmehta.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 4 | 7 | 8 | 21/25 | 19 | 12 | 21.1% |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 11/13 | 10 | 14 | 22.2% |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 10/12 | 9 | 12 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 5 | 4 | 33/24 | 32 | 4 | 50% |
Đội nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 21/12 | 19 | 5 | 55.6% |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12/12 | 13 | 5 | 44.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-08-15 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:2
|
Cindy tagwest
|
0:2
|
Thua
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-02-14 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:2
|
Cindy tagwest
|
0:2
|
Thua
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2021-10-02 |
Cindy tagwest
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2021-07-03 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:1
|
Cindy tagwest
|
0:1
|
Thua
|
||
ROM D1
|
2021-02-21 |
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2020-11-03 |
Cindy tagwest
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2020-02-23 |
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ROM D1
|
2019-10-21 |
Cindy tagwest
|
1:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2017-07-13 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:3
|
Cindy tagwest
|
2:1
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Cindy tagwest
Thành tích gầnđây10trậnCindy tagwest4Thắng5Hòa1ThuaGhi bàn10Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
2022-12-07
|
AFC Hermannstadt
|
4:1
|
Cindy tagwest
|
3:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
ROM D1
|
2022-12-04
|
CFR Cluj
|
2:0
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-11-30
|
Cindy tagwest
|
1:1
|
CS Universitatea Craiova
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-11-12
|
Cindy tagwest
|
1:1
|
Farul Constanta
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
ROMC
|
2022-11-09
|
Cindy tagwest
|
1:1
|
SCM Argesul Pitesti
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-11-06
|
AFC Hermannstadt
|
0:0
|
Cindy tagwest
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ROM D1
|
2022-10-28
|
Cindy tagwest
|
2:2
|
Botoshani
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2lớn |
ROM D1
|
2022-10-22
|
CS Voluntari
|
0:3
|
Cindy tagwest
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
ROMC
|
2022-10-19
|
CS Ocna Mures
|
1:0
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-10-16
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
CS Mioveni
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
FC Steaua Bucuresti
10trậnFC Steaua Bucuresti3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ROMC
|
2022-12-09
|
Botoshani
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-06
|
FC Steaua Bucuresti
|
5:1
|
CS Mioveni
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2022-12-02
|
Botoshani
|
2:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-11-14
|
Universitatea Craiova
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-11-11
|
FC Otelul Galati
|
0:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-11-07
|
FC Steaua Bucuresti
|
3:1
|
Rapid Bucuresti
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UEFA
|
2022-11-04
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:3
|
West Ham United
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2022-11-01
|
Universitaea Cluj
|
2:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
2:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
UEFA
|
2022-10-27
|
Anderlecht
|
2:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2022-10-25
|
Sheppes
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2021-12-16
|
Cindy tagwest
|
0:3
|
Universitatea Craiova
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
ROM D1
|
2019-12-07
|
Cindy tagwest
|
2:1
|
Politehnica Iasi
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2018-12-02
|
Cindy tagwest
|
2:1
|
FC Timisoara
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
ROM D2
|
2017-12-03
|
Uta yarad
|
2:1
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
ROM D2
|
2016-12-04
|
Cindy tagwest
|
2:0
|
FC Timisoara
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ROM D2
|
2016-03-05
|
CS Autocatania Caransebes
|
0:3
|
Cindy tagwest
|
0:0
|
Thắng
|
||
ROM D2
|
2013-04-05
|
CS Otopeni
|
3:1
|
Cindy tagwest
|
2:1
|
Thua
|
||
ROM D2
|
2012-04-07
|
FC Ariesu Turda
|
0:3
|
Cindy tagwest
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2021-12-16
|
FC Steaua Bucuresti
|
3:1
|
Rapid Bucuresti
|
11
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2019-12-07
|
FC Steaua Bucuresti
|
2:0
|
Gaz Metan Medias
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2018-12-17
|
Botoshani
|
1:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
12
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2017-12-04
|
FC Steaua Bucuresti
|
4:0
|
Juventus Bucuresti
|
00
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2016-12-12
|
FC Astra Giurgiu
|
1:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2015-12-03
|
FCM Targu Mures
|
1:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2015-03-09
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
CFR Cluj
|
00
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ROM D1
|
2014-02-25
|
Concordia Chiajna
|
1:4
|
FC Steaua Bucuresti
|
02
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2013-02-26
|
Universitaea Cluj
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
01
|
Thắng
|
||
ROM D1
|
2012-03-13
|
Universitaea Cluj
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2011-03-07
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:3
|
FC Brasov
|
02
|
Thua
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2010-03-08
|
Unirea Urziceni
|
2:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
11
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
ROM D1
|
2009-03-15
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Politehnica Iasi
|
10
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
4
|
11
|
3
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
3
|
7
|
1
|
6
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
4
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
2
|
2
|
2
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
1
|
1
|
6
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
0
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
5
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
7
|
13
|
9
|
10
|
15
|
Đội nhà
|
7
|
4
|
9
|
6
|
6
|
9
|
Đội khách
|
2
|
3
|
4
|
3
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
17
|
15
|
9
|
10
|
19
|
Đội nhà
|
11
|
12
|
9
|
4
|
6
|
12
|
Đội khách
|
10
|
5
|
6
|
5
|
4
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
4
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.11
|
1.22
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.32
|
1.44
|
1.2
|
Đội khách
|
4.2
|
5.13
|
3.14
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.83
|
2.33
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.33
|
1.33
|
1.33
|
Đội khách
|
5.06
|
6.0
|
4.11
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-12-16
|
CS Universitatea Craiova
|
Cindy tagwest
|
4
|
ROM D1
|
2023-01-20
|
Cindy tagwest
|
SCM Argesul Pitesti
|
39
|
ROM D1
|
2023-01-27
|
Petrolul Ploiesti
|
Cindy tagwest
|
46
|
ROM D1
|
2023-02-03
|
Cindy tagwest
|
Uta yarad
|
53
|
ROM D1
|
2023-02-10
|
Sheppes
|
Cindy tagwest
|
60
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
Cindy tagwest
|
Universitaea Cluj
|
67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-12-16
|
FC Steaua Bucuresti
|
CFR Cluj
|
3
|
ROM D1
|
2022-12-26
|
FC Steaua Bucuresti
|
Botoshani
|
14
|
ROM D1
|
2023-01-20
|
AFC Hermannstadt
|
FC Steaua Bucuresti
|
39
|
ROM D1
|
2023-01-27
|
FC Steaua Bucuresti
|
Farul Constanta
|
46
|
ROM D1
|
2023-02-03
|
CFR Cluj
|
FC Steaua Bucuresti
|
53
|
ROM D1
|
2023-02-10
|
CS Voluntari
|
FC Steaua Bucuresti
|
60
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.87
3.20
|
3.00
3.20
|
2.05
1.12
|
85.50%
65.88%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.45
41.00
|
3.28
6.00
|
2.22
2.15
|
95.68%
152.40%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.15
25.34
|
3.14
5.10
|
2.16
1.23
|
91.00%
95.37%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.00
21.00
|
3.20
5.70
|
2.19
1.14
|
90.71%
90.89%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.25
29.00
|
3.00
5.25
|
2.10
1.17
|
89.51%
92.62%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.20
|
3.20
3.20
|
2.15
2.15
|
91.73%
91.73%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.30
41.00
|
3.10
6.00
|
2.05
1.14
|
89.81%
93.61%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.20
23.00
|
3.00
4.80
|
2.20
1.17
|
90.88%
90.37%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.00
21.00
|
3.20
5.70
|
2.17
1.12
|
90.36%
89.61%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.30
29.00
|
3.25
5.75
|
2.15
1.13
|
92.95%
91.46%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.87
26.00
|
3.20
4.30
|
2.19
1.21
|
89.48%
91.12%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.20
29.00
|
3.10
5.25
|
2.20
1.17
|
91.77%
92.62%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.25
23.00
|
3.15
5.25
|
2.20
1.19
|
92.62%
93.08%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
21.00
|
3.20
5.70
|
2.19
1.14
|
90.71%
90.89%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.87
24.00
|
3.20
4.35
|
2.19
1.21
|
89.48%
91.07%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.05
34.00
|
3.10
4.00
|
2.13
1.22
|
89.29%
90.98%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.07
16.60
|
3.13
4.66
|
2.10
1.18
|
89.17%
89.10%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
28.00
|
3.15
5.75
|
2.20
1.14
|
93.02%
92.01%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.45
32.91
|
3.28
5.77
|
2.22
1.18
|
95.68%
95.13%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Cindy tagwest
|
FC Steaua Bucuresti
|
1
D. Moldovan
|
1
R. Ducan
|
4
J. P. Passaglia
|
6
D. Haruț
|
7
A.Jipa
|
11
D.Raul·Miculescu
![]() 6'
![]() 40'
|
9
Godberg·Cooper
![]() 33'
|
19
B. Omrani
|
11
Cosmin
|
24
![]() ![]() 45'
|
15
Cornel
|
26
Răzvan Oaidă
![]() 6'
|
17
N. Chamed
|
28
G. Pantea
|
23
A. Mihaiu
|
29
R. Bouhenna
|
77
A. Serban
|
80
Eduard·Radaslavescu
|