Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer , lịch sử thành tích giao đấu Vikingur Reykjavik với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Vikingur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Vikingur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Vikingur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.mitalivmehta.com Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer www.mitalivmehta.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.mitalivmehta.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Vikingur Reykjavik VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.mitalivmehta.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer ở đâu, kênh nào được xem Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer www.mitalivmehta.com thì www.mitalivmehta.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.mitalivmehta.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Vikingur Reykjavik VS Chelsea còn có thể tại www.mitalivmehta.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Vikingur ReykjavikVS Chelsea. Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Vikingur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer bắt đầu. www.mitalivmehta.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE PR
|
2022-10-11 |
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Vikingur Reykjavik
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-07-30 |
Stjarnan Gardabaer
|
2:2
|
Vikingur Reykjavik
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-05-03 |
Vikingur Reykjavik
|
4:5
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:3
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2021-07-26 |
Vikingur Reykjavik
|
3:2
|
Stjarnan Gardabaer
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
ICE PR
|
2021-05-14 |
Stjarnan Gardabaer
|
2:3
|
Vikingur Reykjavik
|
2:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
ICE CUP
|
2020-07-31 |
Vikingur Reykjavik
|
1:2
|
Stjarnan Gardabaer
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
ICE PR
|
2020-07-28 |
Stjarnan Gardabaer
|
1:1
|
Vikingur Reykjavik
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
INT CF
|
2020-06-01 |
Vikingur Reykjavik
|
4:3
|
Stjarnan Gardabaer
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2019-08-08 |
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Vikingur Reykjavik
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ICE PR
|
2019-05-16 |
Vikingur Reykjavik
|
3:4
|
Stjarnan Gardabaer
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Vikingur Reykjavik
Thành tích gầnđây10trậnVikingur Reykjavik4Thắng5Hòa1ThuaGhi bàn26Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE PR
|
2022-10-29
|
Breidablik
|
1:0
|
Vikingur Reykjavik
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-25
|
Vikingur Reykjavik
|
2:2
|
KR Reykjavik
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5lớn |
ICE PR
|
2022-10-16
|
Vikingur Reykjavik
|
2:2
|
KA Akureyri
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-10-11
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Vikingur Reykjavik
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-06
|
Vikingur Reykjavik
|
3:2
|
Valur Reykjavik
|
0:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
ICE CUP
|
2022-10-01
|
Hafnarfjordur
|
2:2
|
Vikingur Reykjavik
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-09-17
|
Vikingur Reykjavik
|
2:2
|
KR Reykjavik
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-09-11
|
Keflavik
|
0:3
|
Vikingur Reykjavik
|
0:3
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3Hòa |
ICE PR
|
2022-09-08
|
Vikingur Reykjavik
|
9:0
|
Lenirek chayuk
|
5:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5lớn |
ICE PR
|
2022-09-04
|
Vikingur Reykjavik
|
2:2
|
IBV Vestmannaeyjar
|
1:2
|
Hòa
|
1.25Thua | 3/3.5lớn |
Stjarnan Gardabaer
10trậnStjarnan Gardabaer6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua23Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
ICE PR
|
2022-10-29
|
KR Reykjavik
|
0:2
|
Stjarnan Gardabaer
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-24
|
Stjarnan Gardabaer
|
0:3
|
KA Akureyri
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-17
|
Valur Reykjavik
|
3:0
|
Stjarnan Gardabaer
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-11
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Vikingur Reykjavik
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-10-04
|
Breidablik
|
3:0
|
Stjarnan Gardabaer
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-09-17
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Hafnarfjordur
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
ICE PR
|
2022-09-11
|
KR Reykjavik
|
3:1
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-09-05
|
Stjarnan Gardabaer
|
0:2
|
Keflavik
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE PR
|
2022-08-28
|
IBV Vestmannaeyjar
|
3:1
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:1
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
ICE PR
|
2022-08-22
|
Stjarnan Gardabaer
|
2:4
|
KA Akureyri
|
2:3
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
3
|
2
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
3
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.33
|
2.5
|
5.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Đội khách
|
9.0
|
9.0
|
9.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.44
2.63
|
3.99
2.73
|
4.00
2.30
|
83.68%
84.65%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.57
3.10
|
4.75
3.10
|
5.25
2.62
|
96.34%
97.39%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.51
2.88
|
4.48
2.86
|
4.61
2.47
|
90.71%
90.77%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.50
2.81
|
4.65
2.84
|
4.60
2.56
|
90.98%
91.02%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.44
3.10
|
4.75
2.85
|
5.25
2.35
|
91.29%
90.99%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.57
2.88
|
4.33
3.10
|
4.00
2.40
|
89.45%
92.04%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.50
2.63
|
4.20
2.88
|
5.00
2.60
|
90.52%
89.92%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.51
2.90
|
4.50
3.10
|
4.30
2.38
|
89.52%
91.95%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.44
2.84
|
4.65
2.73
|
4.80
2.62
|
89.46%
90.90%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.52
2.90
|
4.15
2.85
|
4.65
2.30
|
89.77%
88.46%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.50
2.81
|
4.65
2.84
|
4.60
2.56
|
90.98%
91.02%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.45
2.84
|
4.60
2.73
|
4.70
2.62
|
89.30%
90.90%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.52
2.87
|
4.10
2.77
|
4.70
2.56
|
89.72%
90.90%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.57
2.73
|
3.99
2.76
|
4.25
2.54
|
89.06%
89.10%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.56
2.90
|
4.70
2.90
|
4.20
2.35
|
91.58%
89.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.55
3.04
|
4.74
2.84
|
4.21
2.44
|
91.44%
91.67%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Vikingur Reykjavik
|
Stjarnan Gardabaer
|